| Mã số# | 431-175 |
|---|---|
| Giai đoạn cơ học | Kích thước bàn di chuyển: 210 mm×180mm, Phạm vi di chuyển: 50×50mm, Tỷ lệ: 0,1mm |
| ống mũi | Ngũ sắc |
| thị kính | WF10×/22mm(có thể điều chỉnh) |
| Khoảng cách giữa hai đồng tử | 48-76mm |
| Mã số# | 431-175 |
|---|---|
| Giai đoạn cơ học | Kích thước bàn di chuyển: 210 mm×180mm, Phạm vi di chuyển: 50×50mm, Tỷ lệ: 0,1mm |
| ống mũi | Ngũ sắc |
| thị kính | WF10×/22mm(có thể điều chỉnh) |
| Khoảng cách giữa hai đồng tử | 48-76mm |
| Mã số# | 823-113 |
|---|---|
| thụt vào | Đầu đo HV |
| đo thụt đầu dòng | đo thụt đầu dòng |
| Công tắc ống kính & đầu đo | Tháp pháo tự động |
| Kiểm soát tải | Tự động (Đang tải, Dừng lại, Dỡ hàng) |
| Mã số# | 823-123 |
|---|---|
| thụt vào | Đầu đo HV và HK |
| đo thụt đầu dòng | đo thụt đầu dòng |
| Công tắc ống kính & đầu đo | Tháp pháo tự động |
| Kiểm soát tải | Tự động (Đang tải, Dừng lại, Dỡ hàng) |